Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己同形 じこどーけー
tự đẳng cấu
性同一性 せいどういつせい
bản dạng giới
同一性 どういつせい
danh tính
自己準同形 じこじゅんどーけー
nội hình
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己制御性 じこせいぎょせい
(điều khiển học) tự điều chỉnh
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
自己中心性 じこちゅうしんせい
tính ích kỉ