Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己中心 じこちゅうしん
sự ích kỷ
自己中心性 じこちゅうしんせい
tính ích kỉ
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
中核的自己資本 ちゅーかくてきじこしほん
vốn cổ phần
中心的 ちゅうしんてき
(thuộc) trung tâm
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
自己双対的 じこそーついてき
tự đối ngẫu
自己目的化 じこもくてきか
becoming its own goal