Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回帰モデル かいきモデル
mô hình hồi quy
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
回帰 かいき
hồi quy
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân