Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己愛性人格障害 じこあいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách tự ái
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自愛 じあい
giữ gìn, chăm sóc sức khoẻ, bản thân
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ