Các từ liên quan tới 自己株券買付状況報告書
状況報告 じょうきょうほうこく
sự báo cáo tình hình
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
有価証券報告書 ゆーかしょーけんほーこくしょ
báo cáo chứng khoán
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
自己株式 じこかぶしき
cổ phiếu quỹ; cổ phiếu ngân quỹ
自己申告 じこしんこく
tuyên bố cá nhân, khẳng định không có căn cứ
自己売買 じこばいばい
giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán
自己情報 じこじょうほう
thông tin bản thân