Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己検査符号
じこけんさふごう
mã tự phát hiện lỗi
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
自己検査 じこけんさ
kiểm tra tự; tự là chẩn đoán
自己検診 じこけんしん
tự kiểm tra
自己検閲 じこけんえつ
tự kiểm duyệt
エラー検出符号 エラーけんしゅつふごう
mã phát hiện lỗi
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
Đăng nhập để xem giải thích