Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己検閲
じこけんえつ
tự kiểm duyệt
検閲 けんえつ
sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
自己検診 じこけんしん
tự kiểm tra
自己検査 じこけんさ
kiểm tra tự; tự là chẩn đoán
検閲官 けんえつかん
người kiểm duyệt, nhân viên thanh tra, người giám định
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
乳房自己検診 にゅーぼーじこけんしん
tự kiểm tra vú
自己検査符号 じこけんさふごう
mã tự phát hiện lỗi
検閲する けんえつ
kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý
「TỰ KỈ KIỂM DUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích