自己結合
じこけつごう「TỰ KỈ KẾT HỢP」
☆ Danh từ
Tự liên kết

自己結合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己結合
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自己完結 じこかんけつ
Bảo thủ, tự mình làm tự mình giải quyết vấn đề
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自己集合 じこしゅうごう
tự lắp ráp, tập hợp
自己都合 じこつごう
việc cá nhân
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己都合退職 じこつごうたいしょく
tự ý nghỉ việc