自己都合退職
じこつごうたいしょく
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự ý nghỉ việc

Bảng chia động từ của 自己都合退職
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己都合退職する/じこつごうたいしょくする |
Quá khứ (た) | 自己都合退職した |
Phủ định (未然) | 自己都合退職しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己都合退職します |
te (て) | 自己都合退職して |
Khả năng (可能) | 自己都合退職できる |
Thụ động (受身) | 自己都合退職される |
Sai khiến (使役) | 自己都合退職させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己都合退職すられる |
Điều kiện (条件) | 自己都合退職すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己都合退職しろ |
Ý chí (意向) | 自己都合退職しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己都合退職するな |
自己都合退職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己都合退職
自己都合 じこつごう
việc cá nhân
会社都合退職 かいしゃつごうたいしょく
chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động do hoàn cảnh của công ty, chẳng hạn như sa thải hoặc đề nghị nghỉ hưu
自主退職 じしゅたいしょく
sự thôi việc tình nguyện
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自己結合 じこけつごう
tự liên kết
自己集合 じこしゅうごう
tự lắp ráp, tập hợp
退職 たいしょく
sự nghỉ việc