自己都合
じこつごう「TỰ KỈ ĐÔ HỢP」
☆ Danh từ
Việc cá nhân

自己都合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己都合
自己都合退職 じこつごうたいしょく
tự ý nghỉ việc
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自己結合 じこけつごう
tự liên kết
自己集合 じこしゅうごう
tự lắp ráp, tập hợp
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.