自己臭恐怖症
じこしゅうきょうふしょう
Hội chứng tham chiếu khứu giác (ors)
Hội chứng cảm nhận khứu giác
☆ Danh từ
Hội chứng tham chiếu khứu giác (ORS)

自己臭恐怖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己臭恐怖症
自己臭症 じこしゅうしょう
chứng nặng mùi cơ thể
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
クモ恐怖症 クモきょうふしょう くもきょうふしょう
bệnh đau mắt hột
自臭症 じしゅうしょう
Hội chứng tự sợ mùi của chính mình)
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
醜形恐怖症 しゅーけーきょーふしょー
mặc cảm ngoại hình
血液恐怖症 けつえききょうふしょう
chứng sợ máu
接触恐怖症 せっしょくきょうふしょう
(chứng) sợ tiếp xúc