自己臭症
じこしゅうしょう「TỰ KỈ XÚ CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng nặng mùi cơ thể

自己臭症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己臭症
自己臭恐怖症 じこしゅうきょうふしょう
hội chứng tham chiếu khứu giác (ORS)
自臭症 じしゅうしょう
Hội chứng tự sợ mùi của chính mình)
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)