自己融解
じこゆうかい「TỰ KỈ DUNG GIẢI」
Sự tự tiêu
Sự tự phân
自己融解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己融解
自己金融 じこきんゆう
việc tự tài trợ
自己分解 じこぶんかい
(sinh vật học) sự ưu tiên
自己溶解 じこようかい
sự tự tiêu
自己解凍 じこかいとう
tự giải nén
自己融着テープ じこゆうちゃくテープ
băng dính tự chảy (loại băng dính được làm từ một loại vật liệu đặc biệt có khả năng tự chảy khi bị nung nóng)
自己解凍ファイル じこかいとうファイル
file tự giải nén
融解 ゆうかい
sự tan chảy
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình