Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己融解 じこゆうかい
sự tự tiêu
自己金融 じこきんゆう
việc tự tài trợ
自己撞着 じこどうちゃく
nói một đằng làm một nẻo
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
粘着テープ ねんちゃくテープ
băng dính
融着機 ゆうちゃくき
máy nung
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân