Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己融着テープ
じこゆうちゃくテープ
băng dính tự chảy (loại băng dính được làm từ một loại vật liệu đặc biệt có khả năng tự chảy khi bị nung nóng)
自己融解 じこゆうかい
sự tự tiêu
自己金融 じこきんゆう
việc tự tài trợ
自己撞着 じこどうちゃく
nói một đằng làm một nẻo
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
粘着テープ ねんちゃくテープ
băng dính
融着機 ゆうちゃくき
máy nung
ポリイミド粘着テープ ポリイミドねんちゃくテープ
băng dính polyimide
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
Đăng nhập để xem giải thích