自己金融
じこきんゆう「TỰ KỈ KIM DUNG」
☆ Danh từ
Việc tự tài trợ
自己金融
が
難
しい
場合
、
他
の
資金調達方法
を
検討
する
必要
があります。
Nếu việc tự tài trợ gặp khó khăn, cần xem xét các phương pháp huy động vốn khác.
Việc tự huy động vốn, vốn tự có
彼
は
自己金融
を
利用
して、
小
さな
ビジネス
を
立
ち
上
げました。
Anh ấy đã sử dụng vốn tự có để khởi nghiệp một doanh nghiệp nhỏ.

自己金融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己金融
自己融解 じこゆうかい
sự tự tiêu
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
自己融着テープ じこゆうちゃくテープ
băng dính tự chảy (loại băng dính được làm từ một loại vật liệu đặc biệt có khả năng tự chảy khi bị nung nóng)
自己資金 じこしきん
tiền cá nhân, tiền của chính mình, tự tài trợ
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
金融の自由化 きんゆーのじゆーか
tự do hoá tài chính
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk