Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己規定項目
じこきていこうもく
thuật ngữ tự xác định
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
自己規制 じこきせい
sự điều chỉnh self
自己否定 じこひてい
tự đánh giá thấp bản thân mình, tự ti
自己決定 じこけってい
tự bản thân quyết định
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
自己目的化 じこもくてきか
becoming its own goal
自己決定権 じこけっていけん
quyền tự quyết
Đăng nhập để xem giải thích