自己規定項目
じこきていこうもく
☆ Danh từ
Thuật ngữ tự xác định

自己規定項目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己規定項目
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
自己規制 じこきせい
sự điều chỉnh self
自己決定 じこけってい
tự bản thân quyết định
自己否定 じこひてい
tự đánh giá thấp bản thân mình, tự ti
自己目的化 じこもくてきか
biến thành mục tiêu chính (dù chỉ là được đưa ra để bổ trợ cho mục đích khác nhưng dần trở thành mục đích chính)
自己決定権 じこけっていけん
quyền tự quyết
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).