Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自己認識
自己意識 じこいしき
ý thức tự giác
自動ボリューム認識 じどうボリュームにんしき
nhận dạng âm lượng tự động
認識 にんしき
sự nhận thức
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自認 じにん
sự thu nhận; tự thừa nhận; tự chấp nhận
無認識 むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt