Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認識 にんしき
sự nhận thức
む。。。 無。。。
vô.
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
認識票 にんしきひょう
phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng.
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn
パターン認識 パターンにんしき
sự nhận dạng
再認識 さいにんしき
nhận thức lại