自認
じにん「TỰ NHẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thu nhận; tự thừa nhận; tự chấp nhận

Bảng chia động từ của 自認
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自認する/じにんする |
Quá khứ (た) | 自認した |
Phủ định (未然) | 自認しない |
Lịch sự (丁寧) | 自認します |
te (て) | 自認して |
Khả năng (可能) | 自認できる |
Thụ động (受身) | 自認される |
Sai khiến (使役) | 自認させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自認すられる |
Điều kiện (条件) | 自認すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自認しろ |
Ý chí (意向) | 自認しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自認するな |
自認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自認
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動承認制 じどうしょうにんせい
chế độ tự động được cấp giấp phép.
自動ボリューム認識 じどうボリュームにんしき
nhận dạng âm lượng tự động
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自他共に認める じたともにみとめる
được mọi người công nhận
自動ボリューム認識機能 じどうボリュームにんしききのう
chức năng nhận dạng âm lượng tự động