自律動作
じりつどうさ「TỰ LUẬT ĐỘNG TÁC」
☆ Danh từ
Hoạt động tự trị

自律動作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自律動作
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動動作 じどうどうさ
tự hoạt động
自律 じりつ
kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)
律動 りつどう
nhịp điệu, sự nhịp nhàng
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
自動動作種別 じどうどうさしゅべつ
kiểu tự hành
一般自動動作 いっぱんじどうどうさ
hoạt động tự động chung
自同律 じどうりつ
luật đồng nhất (logic)