自律神経
じりつしんけい「TỰ LUẬT THẦN KINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thần kinh thực vật; thần kinh tự trị.
自律神経系
の
交感神経
Thần kinh giao cảm của hệ thần kinh tự trị
自律神経系
(
統
)
Hệ thống thần kinh tự trị

自律神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自律神経
自律神経ブロック じりつしんけいブロック
mạng lưới thần kinh tự chủ
自律神経節 じりつしんけいせつ
hạch thần kinh tự chủ
自律神経系 じりつしんけいけい
hệ thống thần kinh tự trị
自律神経経路 じりつしんけいけいろ
hệ thần kinh tự chủ
自律神経系疾患 じりつしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh tự chủ
自律神経失調病 じりつしっちょうびょう
Rối loạn thần kinh thực vật
自律神経作用剤 じりつしんけいさようざい
chất tác động lên hệ thần kinh tự chủ
自律神経失調症 じりつしんけいしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn tự trị