Các từ liên quan tới 自律型致死兵器システム
自律システム じりつシステム
hệ thống tự trị
非致死性兵器 ひちしせいへいき
vũ khí phi sát thương, vũ khí không gây sát thương
致死 ちし
gây chết người; chí tử
自律 じりつ
kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
致死性 ちしせい
gây chết người
致死傷 ちししょう
Vết thương nghiêm trọng
致死量 ちしりょう
liều lượng gây chết người