自律神経経路
じりつしんけいけいろ
Hệ thần kinh tự chủ
自律神経経路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自律神経経路
自律神経 じりつしんけい
thần kinh thực vật; thần kinh tự trị.
自律神経ブロック じりつしんけいブロック
mạng lưới thần kinh tự chủ
自律神経節 じりつしんけいせつ
hạch thần kinh tự chủ
自律神経系 じりつしんけいけい
hệ thống thần kinh tự trị
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
三叉神経自律神経性頭痛 さんさしんけいじりつしんけいせいずつう
đau đầu tự chủ dây tam thoa (trigeminal autonomic cephalalgias)
自律神経系疾患 じりつしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh tự chủ