自律神経作用剤
じりつしんけいさようざい
Chất tác động lên hệ thần kinh tự chủ
自律神経作用剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自律神経作用剤
自律神経 じりつしんけい
thần kinh thực vật; thần kinh tự trị.
神経筋作用剤 しんけいすじさようざい
chất tác động thần kinh cơ
自律神経経路 じりつしんけいけいろ
hệ thần kinh tự chủ
自律神経ブロック じりつしんけいブロック
mạng lưới thần kinh tự chủ
自律神経節 じりつしんけいせつ
hạch thần kinh tự chủ
自律神経系 じりつしんけいけい
hệ thống thần kinh tự trị
末梢神経系作用剤 まっしょーしんけーけーさよーざい
chất tác động hệ thần kinh ngoại biên
中枢神経系作用剤 ちゅうすうしんけいけいさようざい
chất tác động hệ thần kinh trung ương