自慢な
じまんな「TỰ MẠN」
Tự hào.

自慢な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自慢な
自慢 じまん
tự hào, hãnh diện, tâm đắc
自慢自賛 じまんじさん
Tự khen bản thân, tự thấy nể mình, mèo khen mèo dài đuôi
力自慢 ちからじまん
khoe khoang sức mạnh
喉自慢 のどじまん
sự kiêu hãnh vì có giọng hát hay, người tự hào vì có giọng hát hay; cuộc thi giọng hát hay
腕自慢 うでじまん
tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân; tự mãn
男自慢 おとこじまん
male bragging, male conceit
自慢話 じまんばなし
lời nói thích khoe khoang; khoác lác
国自慢 くにじまん
sự lấy làm kiêu hãnh về đất nước (làng quê) của mình, lòng tự hào dân tộc, lòng tự hào đối với quê hương