自慢自賛
じまんじさん「TỰ MẠN TỰ TÁN」
Tự khen bản thân, tự thấy nể mình, mèo khen mèo dài đuôi

自慢自賛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自慢自賛
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自賛 じさん
tự khen ngợi; khen ngợi chính mình
自慢 じまん
tự hào, hãnh diện, tâm đắc
自画自賛 じがじさん
sự tự khen
Tự mãn; mèo khen mèo dài đuôi
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自慢な じまんな
tự hào.
腕自慢 うでじまん
tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân; tự mãn