Các từ liên quan tới 自慢のバーベキュー
自慢 じまん
tự hào, hãnh diện, tâm đắc
bữa ăn thịt nướng ngoài trời; món thịt nướng than hoa.
自慢自賛 じまんじさん
Tự khen bản thân, tự thấy nể mình, mèo khen mèo dài đuôi
力自慢 ちからじまん
khoe khoang sức mạnh
喉自慢 のどじまん
sự kiêu hãnh vì có giọng hát hay, người tự hào vì có giọng hát hay; cuộc thi giọng hát hay
自慢な じまんな
tự hào.
腕自慢 うでじまん
tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân; tự mãn
男自慢 おとこじまん
male bragging, male conceit