自棄気味
やけぎみ「TỰ KHÍ KHÍ VỊ」
☆ Danh từ
Partially out of despair, partly in desperation, somewhat out of frustration

自棄気味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自棄気味
自棄 やけ じき
sự liều mạng vì tuyệt vọng
自暴自棄 じぼうじき
thất vọng và ruồng bỏ bản thân
自棄糞 やけくそ
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
自棄酒 やけざけ
nhậu giải sầu
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
自棄飲み やけのみ じきのみ
uống rượu giải sầu; uống rượu như hũ chìm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.