自棄気味
やけぎみ「TỰ KHÍ KHÍ VỊ」
☆ Danh từ
Trở nên tuyệt vọng; buông xuôi (do căng thẳng, thất bại, chán nản)
自棄気味
になった
彼
は、
無謀
な
行動
を
取
り
始
めた。
Khi trở nên tuyệt vọng, anh ấy bắt đầu hành động liều lĩnh.
