自決
じけつ「TỰ QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự giải quyết
Tự quyết.

Bảng chia động từ của 自決
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自決する/じけつする |
Quá khứ (た) | 自決した |
Phủ định (未然) | 自決しない |
Lịch sự (丁寧) | 自決します |
te (て) | 自決して |
Khả năng (可能) | 自決できる |
Thụ động (受身) | 自決される |
Sai khiến (使役) | 自決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自決すられる |
Điều kiện (条件) | 自決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自決しろ |
Ý chí (意向) | 自決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自決するな |
自決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自決
自決権 じけつけん
quyền tự quyết
民族自決 みんぞくじけつ
tự quyết (của) những người
民族自決権 みんぞくじけつけん
quyền dân tộc tự quyết.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自主解決 じしゅかいけつ
tự giải quyết.
自己決定 じこけってい
tự bản thân quyết định
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.