Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自治税務局
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
税務 ぜいむ
thuế vụ.
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
関税局 かんぜいきょく
cục thuế
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
国税局 こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương