関税局
かんぜいきょく「QUAN THUẾ CỤC」
☆ Danh từ
Cục thuế

関税局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関税局
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
税関総局 ぜいかんそうきょく
tổng cục hải quan.
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
国税局 こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng