自浄
じじょう「TỰ TỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự làm sạch, sự thanh lọc

Bảng chia động từ của 自浄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自浄する/じじょうする |
Quá khứ (た) | 自浄した |
Phủ định (未然) | 自浄しない |
Lịch sự (丁寧) | 自浄します |
te (て) | 自浄して |
Khả năng (可能) | 自浄できる |
Thụ động (受身) | 自浄される |
Sai khiến (使役) | 自浄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自浄すられる |
Điều kiện (条件) | 自浄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自浄しろ |
Ý chí (意向) | 自浄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自浄するな |
自浄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自浄
自浄能力 じじょうのうりょく
năng lực tự làm sạch
自浄作用 じじょうさよう
hoạt động autopurificatory (trong thế giới tự nhiên)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自転車チェーン洗浄剤 じてんしゃチェーンせんじょうざい
dung dịch vệ sinh xích xe đạp
自動靴底洗浄機 じどうくつぞこせんじょうき
máy làm sạch giày tự động
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.