Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然の生存権
生存権 せいぞんけん
quyền sinh tồn.
自然権 しぜんけん
quyền tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然発生 しぜんはっせい
sự phát sinh tự nhiên
自存 じそん
Sự sinh tồn của chính mình; sự tự tồn tại
平和的生存権 へいわてきせいぞんけん
right to live in peace
自然発生説 しぜんはっせいせつ
thuyết tự sinh
生存 せいぞん
sự sinh tồn.