自然発生
しぜんはっせい「TỰ NHIÊN PHÁT SANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phát sinh tự nhiên

自然発生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然発生
自然発生説 しぜんはっせいせつ
thuyết tự sinh
自然発火 しぜんはっか
sự tự cháy (tự cháy do biến đổi <HóA>
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
自発 じはつ
Tự mình làm mọi việc, không bị người khác ra lệnh hoặc ép buộc
発生 はっせい
gốc gác
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.