自然権
しぜんけん「TỰ NHIÊN QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền tự nhiên

自然権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然権
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然 しぜん
giới tự nhiên
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自決権 じけつけん
quyền tự quyết
自主権 じしゅけん
quyền tự trị, quyền tự chủ
自益権 じえきけん
quyền tư lợi