自然を破壊する
しぜんをはかいする
☆ Cụm từ
Phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên
東南アジア各国
で
深刻
な
自然破壊
が
起
こっている。
Môi trường thiên nhiên ở các nước Đông Nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm trọng. .

自然を破壊する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然を破壊する
自然破壊 しぜんはかい
sự phá hủy (của) thiên nhiên
破壊する はかい はかいする
đập phá
自己破壊 じこはかい
tự ý phá hoại
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
破壊 はかい
sự phá hoại
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自壊 じかい
sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ
非破壊 ひはかい
không phá hủy, không làm tổn hại