自壊
じかい「TỰ HOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ

Bảng chia động từ của 自壊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自壊する/じかいする |
Quá khứ (た) | 自壊した |
Phủ định (未然) | 自壊しない |
Lịch sự (丁寧) | 自壊します |
te (て) | 自壊して |
Khả năng (可能) | 自壊できる |
Thụ động (受身) | 自壊される |
Sai khiến (使役) | 自壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自壊すられる |
Điều kiện (条件) | 自壊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自壊しろ |
Ý chí (意向) | 自壊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自壊するな |
自壊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自壊
自壊作用 じかいさよう
(hành động (của)) sự tan rã
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自己破壊 じこはかい
tự ý phá hoại
自然破壊 しぜんはかい
sự phá hủy (của) thiên nhiên
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.