自然破壊
しぜんはかい「TỰ NHIÊN PHÁ HOẠI」
☆ Danh từ
Sự phá hủy (của) thiên nhiên

自然破壊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然破壊
自然を破壊する しぜんをはかいする
phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên
自己破壊 じこはかい
tự ý phá hoại
破壊 はかい
sự phá hoại
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自壊 じかい
sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ
非破壊 ひはかい
không phá hủy, không làm tổn hại
破壊的 はかいてき
phá hủy; có tính chất phá hoại
破壊力 はかいりょく
lực phá huỷ