Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然七の和音
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
七観音 しちかんのん
the seven forms of Avalokitesvara
自然的短音階 しぜんてきたんおんかい
natural minor scale
自然 しぜん
giới tự nhiên
和音 わおん
sự hòa âm
自然の懐 しぜんのふところ
ngực (của) thiên nhiên
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên