自然地理学
しぜんちりがく
☆ Danh từ
Địa lý vật lý

自然地理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然地理学
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然地理 じせんちり
địa lí tự nhiên
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
自然学 しぜんがく
sự nghiên cứu về tự nhiên
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地理学 ちりがく
Địa lý học
自然神学 しぜんしんがく
thần học tự nhiên
自然科学 しぜんかがく
khoa học tự nhiên.