Kết quả tra cứu 自然科学
Các từ liên quan tới 自然科学
自然科学
しぜんかがく
「TỰ NHIÊN KHOA HỌC」
◆ Khoa học tự nhiên
自然科学
の
進歩
には
際限
がない。
Không có giới hạn trong tiến bộ của khoa học tự nhiên.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Khoa học tự nhiên.
自然科学
の
進歩
には
際限
がない。
Không có giới hạn trong tiến bộ của khoa học tự nhiên.

Đăng nhập để xem giải thích