自然神学
しぜんしんがく「TỰ NHIÊN THẦN HỌC」
☆ Danh từ
Thần học tự nhiên

自然神学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然神学
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然学 しぜんがく
sự nghiên cứu về tự nhiên
自然神教 しぜんしんきょう
chủ nghĩa thần học-thuyết thần giáo tự nhiên
自然科学 しぜんかがく
khoa học tự nhiên.
自然哲学 しぜんてつがく
triết học tự nhiên
自然科学者 しぜんかがくしゃ
nhà khoa học tự nhiên
自然人類学 しぜんじんるいがく
nhân loại sinh học
自然地理学 しぜんちりがく
địa lý vật lý