自然弁証法
しぜんべんしょうほう
☆ Danh từ
Phương pháp biện chứng tự nhiên

自然弁証法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然弁証法
弁証法 べんしょうほう
biện chứng pháp
自然法 しぜんほう
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
弁証法的 べんしょうほうてき
duy vật biện chứng; phương pháp biện chứng
自然療法 しぜんりょうほう
naturopathy
自然農法 しぜんのうほう
canh tác tự nhiên, nông nghiệp tự nhiên
自然法則 しぜんほうそく
luật tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
弁証法神学 べんしょうほうしんがく
thần học biện chứng