自然法
しぜんほう「TỰ NHIÊN PHÁP」
☆ Danh từ
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.

自然法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然法
自然法則 しぜんほうそく
luật tự nhiên
自然療法 しぜんりょうほう
naturopathy
自然農法 しぜんのうほう
canh tác tự nhiên, nông nghiệp tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然弁証法 しぜんべんしょうほう
phương pháp biện chứng tự nhiên
自然療法士 しぜんりょうほうし
bác sĩ trị liệu tự nhiên
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên