自然律
しぜんりつ「TỰ NHIÊN LUẬT」
☆ Danh từ
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.

自然律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然律
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自律 じりつ
kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
自然 しぜん
giới tự nhiên
自同律 じどうりつ
luật đồng nhất (logic)
自律コンピューティング じりつコンピューティング
máy tính tự trị
自律システム じりつシステム
hệ thống tự trị
自律メッセージ じりつメッセージ
thông báo tự trị