Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然改造計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
改造 かいぞう
sự cải tạo
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
画然 かくぜん
rõ ràng; sáng tỏ
ネットワーク改造 ネットワークかいぞう
cấu trúc lại mạng
改造車 かいぞうしゃ
xe cải tiến để chạy nhanh hơn