Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然数の分割
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自然数 しぜんすう
(toán học) số tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然対数 しぜんたいすう
logarit tự nhiên
自然分類 しぜんぶんるい
sự phân loại tự nhiên
自然分娩 しぜんぶんべん
phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ
自然分離 しぜんぶんり
avulsion (e.g. removal of land by the action of water)
可算数(=自然数) かさんすう(=しぜんすう)
số đếm; số tự nhiên