自然現象
しぜんげんしょう「TỰ NHIÊN HIỆN TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiện tượng tự nhiên

自然現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然現象
超自然現象 ちょうしぜんげんしょう
hiện tượng siêu nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
現象 げんしょう
hiện tượng
現然 げんぜん
thực tế, rõ ràng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
自然 しぜん
giới tự nhiên
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)