現然
げんぜん「HIỆN NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Thực tế, rõ ràng

現然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現然
自然現象 しぜんげんしょう
hiện tượng tự nhiên
超自然現象 ちょうしぜんげんしょう
hiện tượng siêu nhiên
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
現 げん
hiện tại
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên