自然界
しぜんかい「TỰ NHIÊN GIỚI」
☆ Danh từ
Thiên nhiên; thế giới tự nhiên; vương quốc (của) thiên nhiên
自然界
を
従
える
Chinh phục thiên nhiên

Từ trái nghĩa của 自然界
自然界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然界
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
世界自然遺産 せかいしぜんいさん
di sản thiên nhiên thế giới
自然 しぜん
giới tự nhiên
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.
自然塩 しぜんえん
muối tự nhiên